Có 2 kết quả:
系出名門 xì chū míng mén ㄒㄧˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ • 系出名门 xì chū míng mén ㄒㄧˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
xì chū míng mén ㄒㄧˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to come from a distinguished family
Bình luận 0
xì chū míng mén ㄒㄧˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come from a distinguished family
Bình luận 0