Có 2 kết quả:

系出名門 xì chū míng mén ㄒㄧˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ系出名门 xì chū míng mén ㄒㄧˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to come from a distinguished family

Từ điển Trung-Anh

to come from a distinguished family